1blueplanet.com



    Georgia Mã gọi điện thoại

    Mã quốc gia +995

    Thành phố Codes
     Adigeni 366
     Akhalgori 342
     Akhalkalaki 362
     Akhaltsikhe 365
     Akhmeta 349
     Aspindza 364
     Batumi 222
     Bolnisi 358
     Borjomi 367
     Chiatura 379
     Dedoplls Tskaro 356
     Dmanisi 360
     Dushetl 344
     Gori 370
     Gurjaani 353
     Kareli 369
     Kaspi 371
     Kazbegi 345
     Khashuri 368
     Kutaisi 331
     Kvarell 352
     Lagodekhi 335
     Marneull 357
     Ninotsminda 361
     Ozurgeti 396
     Poti 393
     Rustavi 335
     Sagarejo 351
     Samtredia 311
     Senaki 313
     Signagi 355
     Sukhumi 122
     Tbilisi 32
     Telavi 350
     Tetri Tskaro 359
     Tianeti 348
     Tskaltubo 340
     Tskhinvall 341
     Tzalka 363
     Zestafoni 392
     Zugdidi 315
     số điện thoại di động cũng bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi như trình bày chi tiết trong bảng dưới đây.
     Điện thoại di động
     Geocell (GSM 900) 77
     Magti Com (GSM 900/1800) 93 | 99

    Georgia Mã số gọi điện thoại, Mã gọi quốc tế, Cuộc gọi điện thoại, Quay số, Mã vùng, Quay số bằng điện thoại, Mã số gọi quốc tế, Mã quốc gia gọi, Mã quốc gia, Mã thành phố